Có 2 kết quả:

基布兹 jī bù zī ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄗ基布茲 jī bù zī ㄐㄧ ㄅㄨˋ ㄗ

1/2

Từ điển Trung-Anh

kibbutz

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

kibbutz

Bình luận 0